Có 1 kết quả:
防患未萌 fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prevent a disaster before the event (idiom); to nip sth in the bud
Bình luận 0
fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0